Cầu xuôi Cầu ngược Cầu cặp Cầu trượt
Đầu 0 00 269 01 441 02 436 03 382 04 470 05 375 06 470 07 416 08 441 09 495
Đầu 1 10 441 11 185 12 361 13 328 14 384 15 323 16 401 17 308 18 385 19 427
Đầu 2 20 436 21 361 22 170 23 326 24 394 25 306 26 367 27 319 28 349 29 430
Đầu 3 30 382 31 328 32 326 33 187 34 392 35 303 36 337 37 337 38 339 39 375
Đầu 4 40 470 41 384 42 394 43 392 44 190 45 331 46 396 47 345 48 385 49 420
Đầu 5 50 375 51 323 52 306 53 303 54 331 55 131 56 299 57 306 58 326 59 391
Đầu 6 60 470 61 401 62 367 63 337 64 396 65 299 66 186 67 320 68 384 69 401
Đầu 7 70 416 71 308 72 319 73 337 74 345 75 306 76 320 77 145 78 352 79 379
Đầu 8 80 441 81 385 82 349 83 339 84 385 85 326 86 384 87 352 88 177 89 403
Đầu 9 90 495 91 427 92 430 93 375 94 420 95 391 96 401 97 379 98 403 99 220

Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế

Thống kê xổ số Thừa Thiên Huế